So sánh inox 430 và 304?: Đặc điểm & ứng dụng

Share

Inox là loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong thời gian hiện nay. Inox có nhiều loại vật liệu khác nhau từ 201, 304, 316,430…Tuy nhiên có nhiều người băn khoăn về inox 430 và 304 loại nào tốt hơn. Hãy cùng máng xối Huỳnh Thông so sánh inox 430 và 340 qua bài viết này nhé.

Đặc điểm của inox 430 và inox 304

Inox 430

Inox 430 là một loại thép không gỉ (inox) có thành phần chính là sắt (Fe) và crom (Cr). Nó thuộc vào nhóm inox ferritic, được đánh giá là có khả năng chống ăn mòn tốt. Loại inox này cũng có hàm lượng carbon (C) thấp, thường dưới 0,12%, giúp tăng tính ổn định và khả năng hàn của nó.

Inox 430 có đặc tính định hình và dẻo cao, giúp nó dễ dàng gia công và uốn cong theo các hình dạng và kích thước khác nhau. Nó cũng có khả năng chống gỉ và chống ăn mòn hóa học tốt trong nhiều môi trường, bao gồm cả môi trường axit và muối.

Tuy nhiên, inox 430 có khả năng chịu nhiệt thấp chỉ 800 độ C thấp hơn so với một số loại inox khác và không thích hợp sử dụng ở nhiệt độ cao. Do đó, nó thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, chẳng hạn như các thành phần nội thất, dụng cụ gia dụng, đồ trang sức, và các bề mặt trang trí.

Inox 304

Inox 304 là một loại thép không gỉ (inox) phổ biến và được sử dụng rộng rãi. Nó thuộc vào nhóm inox austenitic và có thành phần chính gồm sắt (Fe), chrom (Cr) và niken (Ni). Inox 304 chứa ít nhất 8% niken trong thành phần, điều này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những đặc tính đặc biệt của nó.

Đặc điểm nổi bật của inox 304 bao gồm khả năng chống oxy hóa tốt, khả năng chống biến dạng khi va chạm, độ bền cao và không bị ăn mòn theo thời gian. Nó cũng có tính dẻo, cho phép dễ dàng uốn cong và gia công thành các hình dạng phức tạp.

So sánh sự khác nhau giữa inox 430 và inox 304

Dưới đây là một số điểm khác biệt giữa hai loại inox 430 và inox 304: 

Khả năng chống ăn mòn

Inox 304 có khả năng chống ăn mòn cao, có thể chịu được môi trường khắc nghiệt và không bị hoen gỉ khi tiếp xúc với nước. Trong khi đó, inox 430 thuộc nhóm thép ferit có hàm lượng sắt cao hơn, dẫn đến khả năng chống ăn mòn kém hơn, có thể xỉn màu và mất đi sự sáng bóng sau một thời gian sử dụng.

Độ cứng

Inox 304 có độ cứng trung bình, cao hơn so với inox 430. Inox 430 có độ cứng thấp, giòn và dễ bị gãy.

Khả năng định hình

Inox 304 có khả năng tạo hình rất tốt, có thể dát mỏng mà không cần gia nhiệt. Trong khi đó, inox 430 trong gia công hàn không được đánh giá cao do không chịu được áp lực cao và có độ cứng thấp.

Khả năng nhiễm từ

Inox 304 có tính từ tính thấp, gần như không có. Trong khi đó, inox 430 có tính nhiễm từ cao, điều này khiến nó được ứng dụng trong các sản phẩm cần từ tính và tích hợp với từ tính.

Cả 2 loại inox 304 và inox 430 có các khả năng và đặc tính khác nhau. Mỗi loại đều có ưu nhược điểm riêng của mình. Việc lựa chọn giữa hai loại inox này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và môi trường sử dụng.

Ngoài 2 loại inox trên bạn có thể tìm hiểu thêm về inox 316 loại inox được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp nặng.

Ứng dụng của inox 430 và inox 304

Inox 304 và inox 430 có ứng dụng khác nhau do tính chất và đặc điểm của chúng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của cả inox 304 và inox 430:

Ứng dụng của Inox 430

Inox 430 có tính chất kháng ăn mòn hóa học tốt và tính nhiễm từ cao, do đó được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng sau:

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Bề mặt trang trí, vỏ thiết bị và các thành phần không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Vật liệu cho các bồn chứa chịu axit và các thiết bị chịu ăn mòn.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Các thành phần không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, chẳng hạn như ống xả và cản trước.
  • Ngành công nghiệp điện tử: Bề mặt trang trí, vỏ thiết bị và các thành phần không tiếp xúc trực tiếp với điện tử.
  • Ngành công nghiệp nội thất: bàn ghế trang trí, các vật liệu trang trí và các thành phần không yêu cầu tính chống ăn mòn cao.

Ứng dụng của Inox 304

Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và độ bền cao, là loại inox phổ biến nhất và có nhiều ứng dụng rộng rãi, bao gồm:

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Bồn chứa, ống dẫn, bàn làm việc, kệ và các thiết bị gia công thực phẩm.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn và các thiết bị chịu hóa chất ăn mòn.
  • Ngành công nghiệp dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa và ống dẫn.
  • Ngành công nghiệp dầu và khí: Hệ thống ống dẫn, bồn chứa và thiết bị gia công dầu và khí.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Các bộ phận nội thất, ống xả, cản trước và các thành phần khác.
  • Ngành công nghiệp xây dựng: Cửa, cổng, lan can, đồ trang trí và các thành phần khác.

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 2 loại inox này và lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình

Nếu khách hàng có nhu cầu mua các sản phẩm máng xối inox 304 chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với đơn vị máng xối Huỳnh Thông để được hỗ trợ tư vấn và báo giá chi tiết hơn.

Thông tin liên hệ

  • Địa chỉ: 3A, Đ.Võ Văn Vân,Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TPHCM
  • Xưởng SX:C6/3A,Đ.Võ Văn Vân,Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TPHCM
  • Hotline:0905.346.935 – 0961.577.634
  • Mail:cosohuynhthong@gmail.com

About Author

https://mangxoihuynhthong.com

Chúng tôi cam kết lấy chất lượng làm uy tín, dịch vụ hậu mãi là điều tồn tại của doanh nghiệp chúng tôi. Quý khách hàng gọi ngay cho chúng tôi khi có nhu cầu sửa chữa máng xối hoặc làm mới. Đến với chúng tôi quý khách sẽ hài lòng với dịch vụ tốt nhất, chất lượng nhất mà giá cả lại phải chăng.